Có 1 kết quả:
冏卿 jiǒng qīng ㄐㄩㄥˇ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Minister of imperial stud, originally charged with horse breeding
(2) same as 太僕寺卿|太仆寺卿[Tai4 pu2 si4 qing1]
(2) same as 太僕寺卿|太仆寺卿[Tai4 pu2 si4 qing1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0